THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 1 NĂM HỌC 2021-2022
Lượt xem:
TRƯỜNG THCS BA ĐỘNG | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU DẠY HỌC TRỰC TUYẾN (Áp dụng buổi sáng, kể từ Tuần 1(13/9/2021 – đến ………..….) |
||||||
Thứ-Tiết học | Thời gian ra-vào lớp học | Khối 6 ID: 885 520 6946 Mật mã: 2Mh3UA |
Khối 7 ID: 629 475 5434 Mật mã: LPp5f6 |
Khối 8 ID: 973 727 7132 Mật mã: MgT4Gp |
Khối 9 ID: 870 901 5219 Mật mã: vjLjw4 |
|
Thứ 2 | Tiết 1 | 7h00-7h45 | Địa | Cnghệ | A.Văn | Sinh |
(Ninh) | (Thảo) | (Trà) | (Huy) | |||
Tiết 2 | 7h50-8h35 | Địa | Cnghệ | A.Văn | Sinh | |
(Ninh) | (Thảo) | (Trà) | (Huy) | |||
Tiết 3 | 9h00-9h45 | Cnghệ | Văn | Toán | Văn | |
(Thảo) | (Diệu) | (Tuyết) | (Nga) | |||
Tiết 4 | 9h50-10h35 | ÂNhạc | Văn | Toán | Văn | |
(Thịnh) | (Diệu) | (Tuyết) | (Nga) | |||
Tiết 5 | 10h40-11h25 | -x- | A.Văn | Lý | MThuật | |
-x- | (Đăng) | (Hải) | (Văn) | |||
Thứ 3 | Tiết 1 | 7h00-7h45 | Toán | Sinh | Cnghệ | Sử |
(T.Anh) | (Huy) | (Thảo) | (Thức) | |||
Tiết 2 | 7h50-8h35 | Toán | Sinh | A.Văn | Hóa | |
(T.Anh) | (Huy) | (Trà) | (Liễu) | |||
Tiết 3 | 9h00-9h45 | Văn | MThuật | GDCD | Lý | |
(Nga) | (Văn) | (Khẩm) | (Hải) | |||
Tiết 4 | 9h50-10h35 | Văn | Sử | Tin | Lý | |
(Nga) | (Thức) | (Diễm) | (Hải) | |||
Tiết 5 | 10h40-11h25 | -x- | Sử | Tin | -x- | |
-x- | (Thức) | (Diễm) | -x- | |||
Thứ 4 | Tiết 1 | 7h00-7h45 | Toán | GDCD | Sinh | Văn |
(T.Anh) | (Khẩm) | (Huy) | (Nga) | |||
Tiết 2 | 7h50-8h35 | Toán | Văn | Sinh | Văn | |
(T.Anh) | (Diệu) | (Huy) | (Nga) | |||
Tiết 3 | 9h00-9h45 | GDCD | Văn | Hóa | A.Văn | |
(Khẩm) | (Diệu) | (Liễu) | (Đăng) | |||
Tiết 4 | 9h50-10h35 | Văn | Toán | Hóa | A.Văn | |
(Nga) | (Tuyết) | (Liễu) | (Đăng) | |||
Tiết 5 | 10h40-11h25 | Văn | Toán | ÂNhạc | Cnghệ | |
(Nga) | (Tuyết) | (Thịnh) | (Thảo) | |||
Thứ 5 | Tiết 1 | 7h00-7h45 | KHTN | ÂNhạc | Văn | Toán |
(Liễu) | (Thịnh) | (Diệu) | (T.Anh) | |||
Tiết 2 | 7h50-8h35 | KHTN | Tin | Văn | Toán | |
(Liễu) | (Diễm) | (Diệu) | (T.Anh) | |||
Tiết 3 | 9h00-9h45 | A.Văn | Tin | Sử | Văn | |
(Trà) | (Diễm) | (Thức) | (Nga) | |||
Tiết 4 | 9h50-10h35 | A.Văn | Toán | Sử | Địa | |
(Trà) | (Tuyết) | (Thức) | (Ninh) | |||
Tiết 5 | 10h40-11h25 | Tin | Toán | MThuật | Địa | |
(Diễm) | (Tuyết) | (Văn) | (Ninh) | |||
Thứ 6 | Tiết 1 | 7h00-7h45 | Sử | A.Văn | Văn | GDCD |
(Thức) | (Đăng) | (Diệu) | (Khẩm) | |||
Tiết 2 | 7h50-8h35 | MThuật | A.Văn | Văn | Toán | |
(Văn) | (Đăng) | (Diệu) | (T.Anh) | |||
Tiết 3 | 9h00-9h45 | A.Văn | Địa | Toán | Toán | |
(Trà) | (Ninh) | (Tuyết) | (T.Anh) | |||
Tiết 4 | 9h50-10h35 | KHTN | Địa | Toán | Tin | |
(Liễu) | (Ninh) | (Tuyết) | (Diễm) | |||
Tiết 5 | 10h40-11h25 | KHTN | Lý | Địa | Tin | |
(Liễu) | (Hải) | (Ninh) | (Diễm) | |||
* Ghi chú: HĐTN (Khối 6) dạy ở các tuần sau; GDĐP (Khối 6) chưa có tài liệu nên chưa dạy. | PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||||
Ngô Thị Nhị |