THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 3 (13/9-../2022)
Lượt xem:
Buổi | Tiết | 6A | 6B | 7A | 7B | 7C | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B | |
Thứ 2 | Sáng | 1 | Chào cờ – Thịnh | Chào cờ – Hoàng | Chào cờ – Cương | Chào cờ – Khẩm | Chào cờ – Hương | Chào cờ – Liễu | Chào cờ – Nga | Chào cờ – Đăng | Chào cờ – Ninh | Chào cờ – Thảo |
2 | ÂN – Thịnh | Toán – Hoàng | GDTC – Cương | GDCD – Khẩm | Văn – Hương | H.Học – Liễu | Toán – Tuyết | Ng. Ngữ – Đăng | Địa – Ninh | CN – Thảo | ||
3 | HĐTN – Thịnh | CN – Thảo | GDTC – Cương | Ng. Ngữ – Trà | Văn – Hương | Sinh – Huy | GDCD – Khẩm | V.Lý – Hải | PĐT – Tuyết | Toán – T-Anh | ||
4 | Văn – Hương | Ng. Ngữ – Trà | KHTN – Liễu | Văn – Nga | Toán – T-Anh | Ng. Ngữ – Đăng | ÂN – Thịnh | Toán – Tuyết | Sinh – Huy | V.Lý – Hải | ||
5 | ||||||||||||
Chiều | 1 | |||||||||||
2 | GDTC – Cương | KHTN – Hải | Toán – Hoàng | KHTN – Huy | Toán – T-Anh | PĐT – Tuyết | CN – Thảo | Sử – Thức | Ng. Ngữ – Trà | H.Học – Liễu | ||
3 | GDTC – Cương | Toán – Hoàng | Văn – Nga | Ng. Ngữ – Trà | KHTN – Hải | Toán – Tuyết | H.Học – Liễu | CN – Thảo | Toán – T-Anh | Địa – Ninh | ||
4 | KHTN – Hải | Ng. Ngữ – Trà | Địa – Ninh | Toán – T-Anh | Sử – Thức | CN – Thảo | Văn – Nga | Toán – Tuyết | H.Học – Liễu | Sinh – Huy | ||
5 | ||||||||||||
Thứ 3 | Sáng | 1 | Sử – Thức | GDTC – Cương | Toán – Hoàng | Toán – T-Anh | Ng. Ngữ – Đăng | ÂN – Thịnh | Toán – Tuyết | MThuật – Văn | Văn – Diệu | Địa – Ninh |
2 | Toán – Hoàng | GDTC – Cương | CN – Thảo | Toán – T-Anh | KHTN – Hải | Sinh – Huy | Sử – Thức | Ng. Ngữ – Đăng | Văn – Diệu | MThuật – Văn | ||
3 | KHTN – Hải | Văn – Hương | Văn – Nga | CN – Thảo | MThuật – Văn | Sử – Thức | Sinh – Huy | ÂN – Thịnh | Toán – T-Anh | Văn – Diệu | ||
4 | Địa – Ninh | Văn – Hương | Văn – Nga | Sử – Thức | ÂN – Thịnh | Văn – Diệu | Sinh – Huy | CN – Thảo | V.Lý – Hải | PĐT – Tuyết | ||
5 | ||||||||||||
Chiều | 1 | |||||||||||
2 | CN – Thảo | Toán – Hoàng | MThuật – Văn | HĐTN – Cương | Văn – Hương | V.Lý – Hải | TD – Tín | Tin – Diễm | Sử – Thức | Ng. Ngữ – Trà | ||
3 | GDĐP – Thảo | ÂN – Thịnh | Toán – Hoàng | Ng. Ngữ – Trà | HĐTN – Hương | MThuật – Văn | TD – Tín | Tin – Diễm | Địa – Ninh | Toán – T-Anh | ||
4 | Toán – Hoàng | Địa – Ninh | Ng. Ngữ – Trà | GDTC – Cương | KHTN – Hải | Văn – Diệu | Tin – Diễm | TD – Tín | CN – Thảo | Toán – T-Anh | ||
5 | Toán – Hoàng | KHTN – Hải | Ng. Ngữ – Trà | GDTC – Cương | PĐT – T-Anh | Sử – Thức | Tin – Diễm | TD – Tín | ||||
Thứ 4 | Sáng | 1 | Ng. Ngữ – Trà | KHTN – Hải | KHTN – Liễu | Toán – T-Anh | GDCD – Khẩm | Tin – Diễm | Văn – Nga | Sinh – Huy | Văn – Diệu | Sử – Thức |
2 | Ng. Ngữ – Trà | GDCD – Khẩm | Sử – Thức | Văn – Nga | Toán – T-Anh | Tin – Diễm | MThuật – Văn | Sinh – Huy | V.Lý – Hải | Văn – Diệu | ||
3 | GDCD – Khẩm | PĐV – Nhị | Ng. Ngữ – Trà | KHTN – Huy | Sử – Thức | TD – Tín | H.Học – Liễu | Văn – Diệu | MThuật – Văn | V.Lý – Hải | ||
4 | PĐV – Nhị | Sử – Thức | Văn – Nga | MThuật – Văn | Tin – Diễm | TD – Tín | V.Lý – Hải | Văn – Diệu | Toán – T-Anh | H.Học – Liễu | ||
5 | ||||||||||||
Chiều | 1 | |||||||||||
2 | MThuật – Văn | PĐT – Khoa | GDCD – Khẩm | Văn – Nga | H.Học – Liễu | Toán – T-Anh | Văn – Diệu | |||||
3 | PĐT – Khoa | MThuật – Văn | H.Học – Liễu | Văn – Nga | GDCD – Khẩm | Văn – Diệu | Toán – T-Anh | |||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
Thứ 5 | Sáng | 1 | KHTN – Hải | Tin – Diễm | Toán – Hoàng | KHTN – Huy | GDTC – Cương | Toán – Tuyết | Sử – Thức | Ng. Ngữ – Đăng | Ng. Ngữ – Trà | GDCD – Khẩm |
2 | KHTN – Hải | HĐTN – Hoàng | Tin – Diễm | KHTN – Huy | GDTC – Cương | CN – Thảo | Ng. Ngữ – Đăng | Toán – Tuyết | GDCD – Khẩm | Ng. Ngữ – Trà | ||
3 | Ng. Ngữ – Trà | Văn – Hương | Sử – Thức | Tin – Diễm | Ng. Ngữ – Đăng | Địa – Ninh | CN – Thảo | Toán – Tuyết | H.Học – Liễu | Văn – Diệu | ||
4 | Văn – Hương | Ng. Ngữ – Trà | KHTN – Liễu | Địa – Ninh | KHTN – Hải | Ng. Ngữ – Đăng | Toán – Tuyết | Sử – Thức | Sinh – Huy | Văn – Diệu | ||
5 | Tin – Diễm | KHTN – Hải | KHTN – Liễu | Sử – Thức | Văn – Hương | Ng. Ngữ – Đăng | PĐT – Tuyết | Địa – Ninh | Văn – Diệu | Sinh – Huy | ||
Chiều | 1 | |||||||||||
2 | ||||||||||||
3 | ||||||||||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
Thứ 6 | Sáng | 1 | Văn – Hương | Toán – Hoàng | PĐT – T-Anh | Văn – Nga | Địa – Ninh | Toán – Tuyết | Ng. Ngữ – Đăng | Văn – Diệu | TD – Tín | Tin – Diễm |
2 | Văn – Hương | Địa – Ninh | ÂN – Thịnh | Văn – Nga | CN – Thảo | Toán – Tuyết | Ng. Ngữ – Đăng | Văn – Diệu | TD – Tín | Tin – Diễm | ||
3 | Toán – Hoàng | GDĐP – Thảo | GDCD – Khẩm | PĐT – T-Anh | Ng. Ngữ – Đăng | Văn – Diệu | Địa – Ninh | PĐT – Tuyết | Tin – Diễm | TD – Tín | ||
4 | Địa – Ninh | Văn – Hương | HĐTN – Cương | ÂN – Thịnh | Toán – T-Anh | Văn – Diệu | Toán – Tuyết | H.Học – Liễu | Tin – Diễm | TD – Tín | ||
5 | SHL – Thịnh | SHL – Hoàng | SHL – Cương | SHL – Khẩm | SHL – Hương | SHL – Liễu | SHL – Nga | SHL – Đăng | SHL – Ninh | SHL – Thảo | ||
Chiều | 1 | |||||||||||
2 | ||||||||||||
3 | ||||||||||||
4 | ||||||||||||
5 |