THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 4 (26/9/2022-…)
Lượt xem:
Trường THCS Ba Động | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||||||
Áp dụng từ tuần 3 (Từ ngày 19/9/2022 đến …………….2022) | ||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 6A | 6B | 7A | 7B | 7C | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B |
Thứ 2 |
Sáng | 1 | CC-Thịnh | CC-Hoàng | CC-Cương | CC-Khẩm | CC-Hương | CC- Liễu | CC-Nga | CC-Đăng | CC-Ninh | CC-Thảo |
2 | ÂN – Thịnh | Toán – Hoàng | GDTC-Cương | GDCD-Khẩm | Văn – Hương | H.Học – Liễu | Toán – Tuyết | Anh – Đăng | Địa – Ninh | CN – Thảo | ||
3 | HĐTN -Thịnh | CN – Thảo | GDTC-Cương | Anh – Trà | Văn – Hương | Sinh – Huy | GDCD-Khẩm | V.Lý – Hải | PĐT – Tuyết | Toán – T-Anh | ||
4 | Văn – Hương | MThuật – Văn | KHTN – Liễu | Văn – Nga | Toán – T-Anh | Anh – Đăng | ÂN – Thịnh | Toán – Tuyết | Sinh – Huy | V.Lý – Hải | ||
5 | MThuật – Văn | Anh – Trà | x | x | x | GDCD – Khẩm | Văn – Nga | H.Học – Liễu | Văn – Diệu | Toán – T-Anh | ||
Chiều | 2 | GDTC-Cương | KHTN – Hải | Toán – Hoàng | KHTN – Huy | Toán – T-Anh | CN – Thảo | H.Học – Liễu | Toán – Tuyết | Anh – Trà | Địa – Ninh | |
3 | GDTC-Cương | Toán – Hoàng | Văn – Nga | Anh – Trà | KHTN – Hải | Toán – Tuyết | CN – Thảo | Sinh – Huy | Toán – T-Anh | H.Học – Liễu | ||
4 | KHTN – Hải | Anh – Trà | Địa – Ninh | Toán – T-Anh | Sử – Thức | PĐT – Tuyết | Văn – Nga | CN – Thảo | H.Học – Liễu | Sinh – Huy | ||
Thứ 3 |
Sáng | 1 | Sử – Thức | GDTC-Cương | Toán – Hoàng | Toán – T-Anh | Anh – Đăng | ÂN – Thịnh | Sinh – Huy | MThuật – Văn | Văn – Diệu | Địa – Ninh |
2 | Toán – Hoàng | GDTC-Cương | CN – Thảo | Toán – T-Anh | KHTN – Hải | Sinh – Huy | Sử – Thức | Anh – Đăng | Văn – Diệu | PĐT – Tuyết | ||
3 | KHTN – Hải | Văn – Hương | Văn – Nga | CN – Thảo | MThuật – Văn | Sử – Thức | PĐT – Tuyết | ÂN – Thịnh | Toán – T-Anh | Văn – Diệu | ||
4 | Địa – Ninh | Văn – Hương | Văn – Nga | Sử – Thức | ÂN – Thịnh | Văn – Diệu | Toán – Tuyết | CN – Thảo | V.Lý – Hải | MThuật – Văn | ||
2 | CN – Thảo | Toán – Hoàng | MThuật – Văn | HĐTN-Cương | Văn – Hương | V.Lý – Hải | TD – Tín | Tin – Diễm | Sử – Thức | Anh – Trà | ||
3 | GDĐP – Thảo | ÂN – Thịnh | Toán – Hoàng | Anh – Trà | HĐTN-Hương | MThuật – Văn | TD – Tín | Tin – Diễm | Địa – Ninh | Toán – T-Anh | ||
4 | Toán – Hoàng | Địa – Ninh | Anh – Trà | GDTC-Cương | KHTN – Hải | Văn – Diệu | Tin – Diễm | TD – Tín | CN – Thảo | Toán – T-Anh | ||
5 | Toán – Hoàng | KHTN – Hải | Anh – Trà | GDTC-Cương | PĐT – T-Anh | Sử – Thức | Tin – Diễm | TD – Tín | x | x | ||
Thứ 4 |
Sáng | 1 | Anh – Trà | Sử – Thức | KHTN – Liễu | MThuật – Văn | Toán – T-Anh | TD – Tín | Văn – Nga | GDCD-Khẩm | Văn – Diệu | V.Lý – Hải |
2 | Anh – Trà | GDCD -Khẩm | Sử – Thức | Toán – T-Anh | Tin – Diễm | TD – Tín | Văn – Nga | Sinh – Huy | V.Lý – Hải | Văn – Diệu | ||
3 | PĐV – Nhị | PĐT – Khoa | Văn – Nga | KHTN – Huy | GDCD -Khẩm | Tin – Diễm | H.Học – Liễu | Sử – Thức | MThuật – Văn | Văn – Diệu | ||
4 | PĐT – Khoa | PĐV – Nhị | Anh – Trà | Văn – Nga | Sử – Thức | Tin – Diễm | V.Lý – Hải | Văn – Diệu | Toán – T-Anh | H.Học – Liễu | ||
5 | GDCD-Khẩm | KHTN – Hải | x | x | x | H.Học – Liễu | MThuật – Văn | Văn – Diệu | Toán – T-Anh | Anh – Trà | ||
Chiều | 2 | Sinh hoạt Đội (Theo kế hoạch cụ thể của TPT Đội) | ||||||||||
3 | ||||||||||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
Thứ 5 |
Sáng | 1 | KHTN – Hải | Tin – Diễm | Toán – Hoàng | KHTN – Huy | GDTC-Cương | Toán – Tuyết | Sử – Thức | Anh – Đăng | Anh – Trà | GDCD-Khẩm |
2 | KHTN – Hải | HĐTN-Hoàng | Tin – Diễm | KHTN – Huy | GDTC-Cương | CN – Thảo | Anh – Đăng | Toán – Tuyết | GDCD- Khẩm | Sử – Thức | ||
3 | Anh – Trà | Văn – Hương | Sử – Thức | Tin – Diễm | Anh – Đăng | Địa – Ninh | Sinh – Huy | Toán – Tuyết | H.Học – Liễu | Văn – Diệu | ||
4 | Văn – Hương | Anh – Trà | KHTN – Liễu | Địa – Ninh | KHTN – Hải | Anh – Đăng | Toán – Tuyết | Sử – Thức | Sinh – Huy | Văn – Diệu | ||
5 | Tin – Diễm | KHTN – Hải | KHTN – Liễu | Sử – Thức | Văn – Hương | Anh – Đăng | CN – Thảo | Địa – Ninh | Văn – Diệu | Sinh – Huy | ||
Thứ 6 |
Sáng | 1 | Văn – Hương | Toán – Hoàng | PĐT – T-Anh | Văn – Nga | Địa – Ninh | Toán – Tuyết | Anh – Đăng | Văn – Diệu | TD – Tín | Tin – Diễm |
2 | Văn – Hương | Địa – Ninh | ÂN – Thịnh | Văn – Nga | CN – Thảo | Toán – Tuyết | Anh – Đăng | Văn – Diệu | TD – Tín | Tin – Diễm | ||
3 | Toán – Hoàng | GDĐP – Thảo | GDCD-Khẩm | PĐT – T-Anh | Anh – Đăng | Văn – Diệu | Địa – Ninh | PĐT – Tuyết | Tin – Diễm | TD – Tín | ||
4 | Địa – Ninh | Văn – Hương | HĐTN – Cương | ÂN – Thịnh | Toán – T-Anh | Văn – Diệu | Toán – Tuyết | H.Học – Liễu | Tin – Diễm | TD – Tín | ||
5 | SHL – Thịnh | SHL – Hoàng | SHL – Cương | SHL – Khẩm | SHL-Hương | SHL – Liễu | SHL – Nga | SHL – Đăng | SHL – Ninh | SHL – Thảo | ||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |